Có 2 kết quả:

排屋 pái wū ㄆㄞˊ ㄨ排污 pái wū ㄆㄞˊ ㄨ

1/2

pái wū ㄆㄞˊ ㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

terraced house

pái wū ㄆㄞˊ ㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to drain sewage